Bước tới nội dung

tea-chest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈti.ˈtʃɛst/

Danh từ

[sửa]

tea-chest /ˈti.ˈtʃɛst/

  1. Thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu).

Tham khảo

[sửa]