tea-garden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈti.ˈɡɑːr.dᵊn/

Danh từ[sửa]

tea-garden /ˈti.ˈɡɑːr.dᵊn/

  1. Vườnbán trà (cho khách uống).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồn điền chè.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)