tea-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈti.ˈhɑʊs/

Danh từ[sửa]

tea-house /ˈti.ˈhɑʊs/

  1. Phòng trà, quán trà.

Tham khảo[sửa]