Bước tới nội dung

tea-leaf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈti.ˈlif/

Danh từ

[sửa]

tea-leaf /ˈti.ˈlif/

  1. chè.
  2. (Số nhiều) chè.

Tham khảo

[sửa]