Bước tới nội dung

tea-strainer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈti.ˈstreɪ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

tea-strainer /ˈti.ˈstreɪ.nɜː/

  1. Đồ lọc trà (thiết bị để giữ bã chè lại khi rót trà vào chén ).

Tham khảo

[sửa]