teater
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | teater | teateret, teatret |
Số nhiều | teater, teatre | teatra, teatrene |
teater gđ
- Rạp hát, nhà hát, hí viện.
- Byens teater brente ned.
- å spille teater
- Sự đóng kịch, giả vờ, giả đò.
- å spille teater — Đóng kịch.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) teaterstykke gđ: Vở kịch, vở tuồng, bản kịch.
Tham khảo[sửa]
- "teater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)