telegraf
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | telegraf | telegrafen |
| Số nhiều | telegrafer | telegrafene |
telegraf gđ
- Máy điện báo.
- å få inn nyheter via telegrafen
- Nha vô tuyến viễn thông, sở điện tín và điện thoại.
- å være ansatt på telegrafen
Từ dẫn xuất
- (0) telegrafist gđ: Vô tuyến điện viên.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “telegraf”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)