telegraf
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | telegraf | telegrafen |
Số nhiều | telegrafer | telegrafene |
telegraf gđ
- Máy điện báo.
- å få inn nyheter via telegrafen
- Nha vô tuyến viễn thông, sở điện tín và điện thoại.
- å være ansatt på telegrafen
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) telegrafist gđ: Vô tuyến điện viên.
Tham khảo
[sửa]- "telegraf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)