Bước tới nội dung

telephone-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛ.lə.ˌfoʊn.ˈbɑːks/

Danh từ

[sửa]

telephone-box /ˈtɛ.lə.ˌfoʊn.ˈbɑːks/

  1. Trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng.

Tham khảo

[sửa]