Bước tới nội dung

temerarious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɛ.mə.ˈrɛr.i.əs/

Tính từ

[sửa]

temerarious /ˌtɛ.mə.ˈrɛr.i.əs/

  1. Táo bạo, cả gan, liều lĩnh.
    temerarious hypothesis — giả thuyết táo bạo
    a temerarious act — một hành động liều lĩnh

Tham khảo

[sửa]