temperate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛm.pə.rət/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

temperate /ˈtɛm.pə.rət/

  1. chừng mực, vừa phải, điều độ.
  2. Ôn hoà.
    temperate climate — khí hậu ôn hoà
  3. Đắn đo, giữ gìn (lời nói).

Tham khảo[sửa]