Bước tới nội dung

temporalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
temporalité
/tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/
temporalités
/tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/

temporalité gc /tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/

  1. (Triết học) Tính chất thời gian.
  2. (Ngôn ngữ học) Tính chất chỉ thời.
  3. (Tôn giáo) Quyền thế tục.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]