temporalité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
temporalité /tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/ |
temporalités /tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/ |
temporalité gc /tɑ̃.pɔ.ʁa.li.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "temporalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)