temporellement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.pɔ.ʁɛl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]temporellement /tɑ̃.pɔ.ʁɛl.mɑ̃/
- Nhất thời.
- Il ne peut être heureux que temporellement — nó chỉ có thể sung sướng nhất thời
- Về mặt thế tục.
- Être puni temporellement par la prison — về mặt thế tục bị phạt tù
- (Triết học) Về mặt thời gian.
Tham khảo
[sửa]- "temporellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)