Bước tới nội dung

ten-spot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛn.ˈspɑːt/

Danh từ

[sửa]

ten-spot /ˈtɛn.ˈspɑːt/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Giấy bạc 10 đôla.
  2. (Bài) Con mười.

Tham khảo

[sửa]