Bước tới nội dung

tenderloin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛn.dɜː.ˌlɔɪn/

Danh từ

[sửa]

tenderloin /ˈtɛn.dɜː.ˌlɔɪn/

  1. Thịt thăn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khu vực giải trí (ở Niu-oóc và các thành phố lớn).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)