Bước tới nội dung

tendinite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.di.nit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tendinite
/tɑ̃.di.nit/
tendinite
/tɑ̃.di.nit/

tendinite gc /tɑ̃.di.nit/

  1. (Y học) Viêm gân.

Tham khảo

[sửa]