tendon
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɛn.dən/
Danh từ
tendon /ˈtɛn.dən/
- (Giải phẫu) Gân (dây chằng)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tendon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɑ̃.dɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| tendon /tɑ̃.dɔ̃/ |
tendons /tɑ̃.dɔ̃/ |
tendon gđ /tɑ̃.dɔ̃/
- (Giải phẫu) Gân.
- Tendon d’Achille — gân gót (chân)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tendon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)