tendon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛn.dən/
Danh từ
[sửa]tendon /ˈtɛn.dən/
- (Giải phẫu) Gân (dây chằng)
Tham khảo
[sửa]- "tendon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.dɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tendon /tɑ̃.dɔ̃/ |
tendons /tɑ̃.dɔ̃/ |
tendon gđ /tɑ̃.dɔ̃/
- (Giải phẫu) Gân.
- Tendon d’Achille — gân gót (chân)
Tham khảo
[sửa]- "tendon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)