Bước tới nội dung

tentacled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛn.tɪ.kəld/

Tính từ

[sửa]

tentacled /ˈtɛn.tɪ.kəld/

  1. (Động vật học) Có tua cảm.
  2. (Thực vật học) Có lông tuyến.

Tham khảo

[sửa]