Bước tới nội dung

tentateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.ta.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tentateur
/tɑ̃.ta.tœʁ/
tentateurs
/tɑ̃.ta.tœʁ/
Giống cái tentatrice
/tɑ̃.tat.ʁis/
tentatrices
/tɑ̃.tat.ʁis/

tentateur /tɑ̃.ta.tœʁ/

  1. Cám dỗ.
    esprit tentateur — quỷ sứ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tentateur
/tɑ̃.ta.tœʁ/
tentateurs
/tɑ̃.ta.tœʁ/

tentateur /tɑ̃.ta.tœʁ/

  1. Người cám dỗ.
  2. Quỷ sứ.

Tham khảo

[sửa]