tentateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.ta.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tentateur /tɑ̃.ta.tœʁ/ |
tentateurs /tɑ̃.ta.tœʁ/ |
Giống cái | tentatrice /tɑ̃.tat.ʁis/ |
tentatrices /tɑ̃.tat.ʁis/ |
tentateur /tɑ̃.ta.tœʁ/
- Cám dỗ.
- esprit tentateur — quỷ sứ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tentateur /tɑ̃.ta.tœʁ/ |
tentateurs /tɑ̃.ta.tœʁ/ |
tentateur gđ /tɑ̃.ta.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "tentateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)