Bước tới nội dung

ternary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜː.nə.ri/

Tính từ

[sửa]

ternary /ˈtɜː.nə.ri/

  1. (Toán học) Tam phân; tam nguyên.
    a ternary numeration — phép đếm tam phân
    ternary cubic form — dạng cubic tam phân
  2. Bậc ba.
  3. (Hoá học) Gồm ba yếu tố, ba.

Tham khảo

[sửa]