Bước tới nội dung

terrassement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ʁas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
terrassement
/tɛ.ʁas.mɑ̃/
terrassements
/tɛ.ʁas.mɑ̃/

terrassement /tɛ.ʁas.mɑ̃/

  1. Sự đào đắp đất.
    Travaux de terrassement — công việc đào đắp đất
  2. Đất đào đắp.
    Les terrassements d’une voie ferrée — đất đào đắp làm đường xe lửa

Tham khảo

[sửa]