terrassier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛ.ʁa.sje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
terrassier /tɛ.ʁa.sje/ |
terrassiers /tɛ.ʁa.sje/ |
terrassier gđ /tɛ.ʁa.sje/
Tham khảo
[sửa]- "terrassier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)