Bước tới nội dung

terrassier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ʁa.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
terrassier
/tɛ.ʁa.sje/
terrassiers
/tɛ.ʁa.sje/

terrassier /tɛ.ʁa.sje/

  1. Thợ đào đắp đất.

Tham khảo

[sửa]