Bước tới nội dung

terre-neuvas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛʁ.nœ.va/

Danh từ

[sửa]

terre-neuvas /tɛʁ.nœ.va/

  1. Tàu đánh cá moruyđảo Đất Mới.
  2. Người đánh cá moruyđảo Đất Mới.

Tham khảo

[sửa]