Bước tới nội dung

terre-plein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛʁ.plɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
terre-plein
/tɛʁ.plɛ̃/
terre-pleins
/tɛʁ.plɛ̃/

terre-plein /tɛʁ.plɛ̃/

  1. Nền đắp cao, nền xây cao.

Tham khảo

[sửa]