terre-plein
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛʁ.plɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
terre-plein /tɛʁ.plɛ̃/ |
terre-pleins /tɛʁ.plɛ̃/ |
terre-plein gđ /tɛʁ.plɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "terre-plein", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)