terroriste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛ.ʁɔ.ʁist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | terroriste /tɛ.ʁɔ.ʁist/ |
terroristes /tɛ.ʁɔ.ʁist/ |
Giống cái | terroriste /tɛ.ʁɔ.ʁist/ |
terroristes /tɛ.ʁɔ.ʁist/ |
terroriste /tɛ.ʁɔ.ʁist/
- Xem terrorisme
- Activités terroristes — những hoạt động khủng bố
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | terroriste /tɛ.ʁɔ.ʁist/ |
terroristes /tɛ.ʁɔ.ʁist/ |
Số nhiều | terroriste /tɛ.ʁɔ.ʁist/ |
terroristes /tɛ.ʁɔ.ʁist/ |
terroriste /tɛ.ʁɔ.ʁist/
Tham khảo
[sửa]- "terroriste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)