Bước tới nội dung

terroriste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ʁɔ.ʁist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực terroriste
/tɛ.ʁɔ.ʁist/
terroristes
/tɛ.ʁɔ.ʁist/
Giống cái terroriste
/tɛ.ʁɔ.ʁist/
terroristes
/tɛ.ʁɔ.ʁist/

terroriste /tɛ.ʁɔ.ʁist/

  1. Xem terrorisme
    Activités terroristes — những hoạt động khủng bố

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít terroriste
/tɛ.ʁɔ.ʁist/
terroristes
/tɛ.ʁɔ.ʁist/
Số nhiều terroriste
/tɛ.ʁɔ.ʁist/
terroristes
/tɛ.ʁɔ.ʁist/

terroriste /tɛ.ʁɔ.ʁist/

  1. Kẻ chủ trương khủng bố; kẻ khủng bố.

Tham khảo

[sửa]