testable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɛs.tə.bᵊl/
Tính từ[sửa]
testable /ˈtɛs.tə.bᵊl/
- Có thể thử được.
- (Pháp lý) Có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng.
- (Pháp lý) Có thể làm chứng.
Tham khảo[sửa]
- "testable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
testable
- Có thể thử nghiệm.
Tham khảo[sửa]
- "testable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)