testification
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA:
- /ˌtɛstɪfɪˈkeɪʃən/
Danh từ[sửa]
testification
- Sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chưng thực.
- Sự làm chứng.
Tham khảo[sửa]
- "testification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)