textbook
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɛkst.ˌbʊk/
![]() | [ˈtɛkst.ˌbʊk] |
Danh từ[sửa]
textbook (số nhiều textbooks) /ˈtɛkst.ˌbʊk/
Đồng nghĩa[sửa]
Tính từ[sửa]
textbook ( không so sánh được) /ˈtɛkst.ˌbʊk/
- Điển hình.
- a textbook example of logical fallacy — thí dụ điển hình về ngụy biện lôgic
Tham khảo[sửa]
- "textbook". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)