textbook
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛkst.ˌbʊk/
Hoa Kỳ | [ˈtɛkst.ˌbʊk] |
Danh từ
[sửa]textbook (số nhiều textbooks) /ˈtɛkst.ˌbʊk/
Đồng nghĩa
[sửa]Tính từ
[sửa]textbook ( không so sánh được) /ˈtɛkst.ˌbʊk/
- Điển hình.
- a textbook example of logical fallacy — thí dụ điển hình về ngụy biện lôgic
Tham khảo
[sửa]- "textbook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)