Bước tới nội dung

textural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛks.tʃɜ.ːəl/

Tính từ

[sửa]

textural /ˈtɛks.tʃɜ.ːəl/

  1. (Thuộc) Sự dệt.
  2. (Thuộc) Tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu.

Tham khảo

[sửa]