Bước tới nội dung

thalassothérapie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.la.sɔ.te.ʁa.pi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
thalassothérapie
/ta.la.sɔ.te.ʁa.pi/
thalassothérapie
/ta.la.sɔ.te.ʁa.pi/

thalassothérapie gc /ta.la.sɔ.te.ʁa.pi/

  1. (Y học) Liệu pháp biển.

Tham khảo

[sửa]