thaumaturgy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθɔ.mə.ˌtɜː.dʒi/
- Anh: /ˈθɔ:.mə.tɜ:.ʤi/
Hoa Kỳ | [ˈθɒ.mə.ˌtər.ʤɪ] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hy Lạp θαυματουργία, từ θαύμα và -εργος.
Danh từ
[sửa]thaumaturgy /ˈθɔ.mə.ˌtɜː.dʒi/
Tham khảo
[sửa]- "thaumaturgy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)