Bước tới nội dung

theatrics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /θi.ˈæ.trɪks/

Danh từ

[sửa]

theatrics số nhiều dùng như số ít /θi.ˈæ.trɪks/

  1. Nghệ thuật sân khấu.

Tham khảo

[sửa]