theoretically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tɪ.kə.li/

Phó từ[sửa]

theoretically /.tɪ.kə.li/

  1. Về lý thuyết nói; về mặt lý thuyết.
    Theoretically we could still win, but it's very unlikely — Về lý thuyết chúng ta vẫn có thể thắng, nhưng điều đó không chắc chắn chút nào

Tham khảo[sửa]