theoretically
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tɪ.kə.li/
Phó từ[sửa]
theoretically /.tɪ.kə.li/
- Về lý thuyết mà nói; về mặt lý thuyết.
- Theoretically we could still win, but it's very unlikely — Về lý thuyết chúng ta vẫn có thể thắng, nhưng điều đó không chắc chắn chút nào
Tham khảo[sửa]
- "theoretically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)