Bước tới nội dung

thereon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

thereon /.ˈɔn/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trên đó, trên ấy.
    the table and all that is thereon — chiếc bàn và tát cả những gì trên đó
  2. Ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó.

Tham khảo

[sửa]