thermite
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈθɜː.ˌmɑɪt/
Danh từ[sửa]
thermite /ˈθɜː.ˌmɑɪt/
Tham khảo[sửa]
- "thermite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɛʁ.mit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
thermite /tɛʁ.mit/ |
thermite /tɛʁ.mit/ |
thermite gc /tɛʁ.mit/
Tham khảo[sửa]
- "thermite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)