thermograph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌɡræf/

Danh từ[sửa]

thermograph /.ˌɡræf/

  1. Máy ghi nhiệt.

Tham khảo[sửa]