third-class

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɜːd.ˈklæs/

Danh từ[sửa]

third-class /ˈθɜːd.ˈklæs/

  1. Hạng ba (trên tàu).
  2. Bảng ba (học sinh đi thi đạt điểm trung bình).

Tham khảo[sửa]