Bước tới nội dung
thirsty /ˈθɜː.sti/
- Khát; làm cho khát.
- to be thirsty — khát
- football is a thirsty game — bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước
- Khát, khao khát.
- the fields are thirsty for rain — ruộng đang khát mưa
- thirsty for blood — khát máu