thirsty
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈθɜː.sti/
Tính từ[sửa]
thirsty /ˈθɜː.sti/
- Khát; làm cho khát.
- to be thirsty — khát
- football is a thirsty game — bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước
- Khát, khao khát.
- the fields are thirsty for rain — ruộng đang khát mưa
- thirsty for blood — khát máu
Tham khảo[sửa]
- "thirsty". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)