though
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈðoʊ/
![]() | [ˈðoʊ] |
Liên từ[sửa]
though /ˈðoʊ/
- Dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho.
- though it was late we decided to go — mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi
Thành ngữ[sửa]
- as though:
- even though: Xem Even
- what though:
Phó từ[sửa]
though /ˈðoʊ/
- Tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng.
- I believe him though — tuy vậy tôi tin anh ấy
- he had promised to come, he didn't though — nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến
Tham khảo[sửa]
- "though". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)