three-handed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈhæn.dəd/

Tính từ[sửa]

three-handed /.ˈhæn.dəd/

  1. () Ba tay.
  2. ba người chơi; tay ba (ván bài; cuộc đấu).

Tham khảo[sửa]