three-quarter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθri.ˈkwɔr.tɜː/

Tính từ[sửa]

three-quarter /ˈθri.ˈkwɔr.tɜː/

  1. Ba phần (kiểu ảnh... ).

Danh từ[sửa]

three-quarter /ˈθri.ˈkwɔr.tɜː/

  1. Hậu vệ (bóng bầu dục).

Tham khảo[sửa]