Bước tới nội dung

three-sided

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθri.ˈsɑɪ.dəd/

Tính từ

[sửa]

three-sided /ˈθri.ˈsɑɪ.dəd/

  1. Ba lên; ba mặt tay ba.

Tham khảo

[sửa]