threshold
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈθrɛʃ.ˌhoʊld/
![]() | [ˈθrɛʃ.ˌhoʊld] |
Danh từ[sửa]
threshold /ˈθrɛʃ.ˌhoʊld/
- Ngưỡng cửa.
- to lay a sin a another's threshold — đổ tội cho người khác
- Bước đầu, ngưỡng cửa.
- to stand on the threshold of life — đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
- on the threshold of a revolution — bước vào một cuộc cách mạng
- on the threshold of a new century — bước vào một thế kỷ mới
- (Tâm lý học) Ngưỡng.
Tham khảo[sửa]
- "threshold". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)