Bước tới nội dung

thriftless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθrɪft.ləs/

Tính từ

[sửa]

thriftless /ˈθrɪft.ləs/

  1. Không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí.
    what thriftless waste of time! — lãng phí thì giờ quá!

Tham khảo

[sửa]