thunderer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθən.dɜ.ːɜː/

Danh từ[sửa]

thunderer /ˈθən.dɜ.ːɜː/

  1. (The thunderer) Thần sấm.
  2. (Nghĩa bóng) Người doạ nạt.

Tham khảo[sửa]