ti̱ fuông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Việt địa phương.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ti̱ fuông

  1. địa phương.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên