Bước tới nội dung

tibétain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.be.tɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tibétain
/ti.be.tɛ̃/
tibétains
/ti.be.tɛ̃/
Giống cái tibétaine
/ti.be.tɛn/
tibétaines
/ti.be.tɛn/

tibétain /ti.be.tɛ̃/

  1. (Thuộc) Tây Tạng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tibétain
/ti.be.tɛ̃/
tibétains
/ti.be.tɛ̃/

tibétain /ti.be.tɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng tây Tạng.

Tham khảo

[sửa]