tick-tack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪk.ˈtæk/

Danh từ[sửa]

tick-tack /ˈtɪk.ˈtæk/

  1. Tiếng tích tắc (của đồng hồ).
  2. Tiếng đập của tim.
  3. Hiệu báo (trong cuộc chạy thi).

Tham khảo[sửa]