Bước tới nội dung

tide-power

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪd.ˈpɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

tide-power /ˈtɑɪd.ˈpɑʊ.ər/

  1. Năng lượng thuỷ triều.

Tham khảo

[sửa]