tiercé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tjɛʁ.se/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tiercé
/tjɛʁ.se/
tiercé
/tjɛʁ.se/
Giống cái tiercé
/tjɛʁ.se/
tiercé
/tjɛʁ.se/

tiercé /tjɛʁ.se/

  1. (Nông nghiệp) Cày lượt ba.
    Champ tiercé — cánh đồng cày lượt ba
  2. Phân ba (mặt huy hiệu).
  3. Đánh cá ba con.
    Pari tiercé — sự đánh cá ba con (cá ngựa)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tiercé
/tjɛʁ.se/
tiercés
/tjɛʁ.se/

tiercé /tjɛʁ.se/

  1. Sự đánh cá ba con (ngựa).
    Tiercé dans l’ordre — sự đánh cá ba con (ngựa) theo thứ tự nhất nhì

Tham khảo[sửa]