tilpasning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilpasning | tilpasningen |
Số nhiều | tilpasninger | tilpasningene |
tilpasning gđ
- Sự thích hợp, thích ứng, thích nghi.
- å klare tilpasningen til nye forhold
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) tilpasningsevne gđc: Khả năng thích ứng, thích nghi.
- (1) tilpasningsvansker gđ: Những khó khăn trong việc thích ứng, thích nghi.
Tham khảo
[sửa]- "tilpasning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)